Ford Ranger XLT Limited 2.0L 4X4 AT 2022 | |
Động cơ & Tính năng Vận hành | |
● Loại cabin | Cabin kép |
● Động cơ | Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Trục cam kép, có làm mát khí nạp | |
● Dung tích xi lanh | 1996 |
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | 170 (125 KW) / 3500 |
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 405 / 1750-2500 |
● Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 |
● Hệ thống truyền động | Hai cầu chủ động / 4x4 |
● Gài cầu điện | Có |
● Khóa vi sai cầu sau | Có |
● Hộp số | Số tự động 6 cấp |
● Trợ lực lái | Trợ lực lái điện |
Kích thước và Trọng Lượng | |
● Dài x Rộng x Cao (mm) | 5362 x 1918 x 1875 |
● Khoảng sáng gầm xe (mm) | 235 |
● Chiều dài cơ sở (mm) | 3270 |
● Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 6350 |
● Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 85.8 L |
Hệ thống treo | |
● Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập,tay đòn kép,lò xo trụ và ống giảm chấn |
● Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Hệ thống phanh | |
● Phanh trước | Phanh Đĩa |
● Phanh sau | Tang trống |
● Cỡ lốp | 255/70R17 |
● Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 17" |
Trang thiết bị an toàn | |
● Túi khí phía trước | Có |
● Túi khí bên | Có |
● Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Có |
● Camera lùi | Có |
● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Không |
● Hệ thống Chống bó cứng phanh(ABS) & Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
● Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) | Có |
● Hệ thống Kiểm soát chống lật xe | Có |
● Hệ thống Kiểm soát xe theo tải trọng | Có |
● Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
● Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo | Có |
● Hệ thống Kiểm soát hành trình | Có |
● Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Không |
● Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước | Không |
● Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song | Không |
● Hệ thống chống trộm | Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động |
Trang thiết bị ngoại thất | |
● Đèn phía trước | LED |
● Đèn chạy ban ngày | Có |
● Gạt mưa tự động | Có |
● Đèn sương mù | Có |
● Gương chiếu hậu bên ngoài | Điều chỉnh điện, gập điện |
Crôm | |
● Bộ trang bị thể thao | Không |
Trang thiết bị bên trong xe | |
● Khởi động bằng nút bấm | Có |
● Chìa khóa thông minh | Có |
● Điều hoà nhiệt độ | Điều chỉnh tay |
● Vật liệu ghế | Nỉ |
● Tay lái | Bọc da |
● Ghế lái trước | Chỉnh tay 6 hướng |
● Ghế sau | Ghế băng gập được có tựa đầu |
● Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm |
● Cửa kính điều khiển điện | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) |
● Hệ thống âm thanh | AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa |
● Hệ thống chống ồn chủ động | Không |
● Màn hình giải trí | Điều khiển giọng nói SYNC 4, màn hình TFT cảm ứng 10" |
● Bản đồ dẫn đường | Không |
● Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
Chúng tôi đã nhận được yêu cầu của quý khách. Nhân viên kinh doanh Xe Ford 24h sẽ liên hệ với quý khách trong thời gian sớm nhất.
Hotline chăm sóc khách hàng: (Mr.Tâm) 0983.15.83.86
Trân trọng cám ơn quý khách.